sửa soạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa soạn+ verb
- to prepare, to make ready
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa soạn"
- Những từ có chứa "sửa soạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 637